-100% san pham chinh hang
-tu van va cham soc 1 kem 1
-doi tra hoan tien trong 90 ngay
thong tin chi tiet
-so cong bo 191/2024/DKSP
-thuong hieu MAMACARE
-xuat xu thuong hieu Australia
-noi san xuat AUstralia
-khoi luong 500gr
-han su dung 24 thang ke tu ngay san xuat
Thong tin chi tiet
-so cong bo 191/2024/DKSP
-thuong hieu MAMA CARE
-xuat xu thuong hieu Australia
-noi san xuat Australia
-khoi luong 500gr
-han su dung 24 thang ke tu ngay san xuat
1. Thành phần: Maltodextrin, Protein đậu nành cô lập, Dầu dừa, Dextrin kháng, Chất tạo ngọt (968), Chất tạo ngọt (965), Casein, Fruto-oligosaccharide, Isomaltulose, Fructose, Dầu hướng dương, Protein sữa cô đặc, Inositol, Kali clorua, Dầu đậu nành, Hương liệu, Canxi phosphat dibasic, Magie cacbonat, Canxi cacbonat, Choline clorua, chất làm đặc (415), Chất chống đông vón (551), Chất chống oxy hoá (301), Chất làm đặc (466), Natri clorua, Axit L-ascorbic, Chất nhũ hoá (471), Chất chuẩn độ axit (332), Taurine, L-carnitine, Dl-a-tocopheryl axetat, Canxi phosphat tribasic, Sắt pyrophosphat, Axit nicotinic, Kẽm oxit, Cholecalciferol, Canxi pantothenat, Mangan sulfat, Retinyl axetat, Hạt cỏ cà ri, Bột quế, Cyanocobalamin, Bột mướp đắng, Pyridoxin Hydroclorid, Thiamin Hydroclorid, Đồng (II) Sulfat, Riboflavin, Phylloquinone, Crom (C) Clorua, Axit Folic, Natri Molybdate, Kali Iodide, Canxi Caseinate, Natri Selenite, D-biotin. Sản phẩm chứa sữa và đậu nành.
2. Thông tin dinh dưỡng
Thành phầnLượng trung bình mỗi khẩu phần (50g)Lượng trung bình mỗi 100gLượng trung bình mỗi 100mL^*Năng lượng & Đa lượng Năng lượng (Energy)911kJ (218kcal)1822kJ (436kcal)344kJ (82kcal)Protein6.55g13.1g2.47gChất béo (Fat)9.53g19.1g3.61g- Axit béo bão hòa (Saturated Fatty Acids)4.79g9.59g1.81g- Chất béo chuyển hóa (Trans Fat)0g0g0g- Axit béo không bão hòa đa (Polyunsaturated Fatty Acids)0.45g0.904g0.171g- Axit Linoleic (Omega 6)0.09g0.181g0.033g- Axit Alpha-Linolenic (Omega 3)0.04g0.081g0.015g- Axit béo không bão hòa đơn (Monounsaturated Fatty Acids)0.959g1.91g0.361gCholesterol1mg2mg0.38mgCarbohydrate31g62.1g11.7g- Đường (Sugars)2.25g4.5g0.8g- Lactose0g0g0g- Polyols (Maltitol)0g0g0g- Chất xơ (Dietary Fibre, Total)3.57g7.15g1.35g- FOS^*2.39g4.79g0.9gNatri (Sodium)1.52g3.0g0.574gCholine138mg276mg58mgTaurine11.8mg23.6mg4.46mgL-carnitine22.7mg45.4mg8.58mgInositol20.3mg40.7mg7.7mg 675mg1350mg255mgVitamin Vitamin A186mcg RE372mcg RE70.3mcg REVitamin D8mcg16mcg3.02mcgVitamin E5.5mcg α-TE11mcg α-TE2.1mg α-TEVitamin K30.6mcg61.1mcg11.5mcgVitamin C42.9mg85.8mg16.2mgFolic Acid93mcg186mcg35.1mcgThiamin (Vitamin B1)0.48mg0.97mg0.18mgRiboflavin (Vitamin B2)0.58mg1.17mg0.221mgVitamin B60.9mg1.8mg0.342mgVitamin B121.3mcg2.6mcg0.49mcgNiacin5.2mg NE10.4mg NE1.96mg NEPantothenic Acid2.47mg4.95mg0.935mg 4.3mg22.6mcg4.3mcgKhoáng chất Kali (Potassium)418mg836mg158mgClo (Chloride)420mg840mg159mgCanxi (Calcium)257mg514mg97.1mgPhốt pho (Phosphorus)208mg416mg78.6mgMagiê (Magnesium)62mg124mg23.4mgSắt (Iron)2.76mg5.52mg1.04mgKẽm (Zinc)3.13mg6.27mg1.18mgMangan (Manganese)0.9mg1.81mg0.342mgĐồng (Copper)274mcg549mcg104mcgI-ốt (Iodine)47.6mcg95.2mcg20mcgSelen (Selenium)24.6mcg49.3mcg9.3mcgCrôm (Chromium)49.5mcg99.1mcg18.7mcgMolybden (Molybdenum)42.3mcg84.7mcg16mcg
3. Công dụng nổi bật:
Hỗ trợ kiểm soát đường huyết: Sản phẩm cung cấp chất xơ hòa tan và carbohydrate hấp thu chậm, giúp hỗ trợ cho người cần kiểm soát lượng đường
Bổ sung dinh dưỡng : Chứa 37 dưỡng chất, hỗ trợ bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể
4. Đối tượng sử dụng:
Người đang mắc tiểu đường , người kiểm soát đường huyết và người đang rối loạn đường huyết , tiền tiểu đường
5. Lưu ý
– Không dùng để tiêm. Không dùng cho trẻ em trừ khi được bác sĩ hoặc chuyên viên chăm sóc sức khoẻ có trình độ chuyên môn. Sử dụng sản phẩm bổ sung cho chế độ ăn uống lành mạnh.
– Không sử dụng sản phẩm khi dị ứng với các thành phần có trong sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản:
1 Hướng dẫn sử dụng: Pha 1 chai 50g Bột dinh dưỡng cho người tiểu đường Mamacare® vào 200ml nước ở nhiệt độ phòng. Khuấy cho đến khi tan và dùng ngay.
Khuyến nghị 1-2 lần dùng mỗi ngày.
2 Hướng dẫn bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 độ C ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa ánh nắng trực tiếp và độ ẩm kín. Sản phẩm để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.